Thông Số Kỹ Thuật
Model | 76 |
Kích thước máy (mm) | 1900*1000*1850 |
Phạm vi xử lý (mm) | Φ20 – Φ60 |
Độ dày phôi (mm) | 1,0-1,2 |
Chiều dài tạo hình (mm) | 200-800 |
Thời gian đúc (s) | 10 |
Công suất động cơ chính (Kw) | 2.2
|
Điện áp/ Tần số | 380V/220V; 50HZ |
Trọng lượng (kg) | 1000 |
Kích thước đóng gói(mm) | 2000*1100*2000 |
Vật liệu áp dụng: Thép, Thép không gỉ, Nhôm, Đồng.
Để đặt hàng Khách Hàng vui lòng liên hệ ngay hotline – 0936.22.08.09
– Địa chỉ 3 miền:
– Miền Bắc: Phượng Bãi, Biên Giang, Hà Đông, Hà Nội
– Miền Trung: Khu Công Nghiệp Hoà Khánh, Liên Chiểu, Tp. Đà Nẵng
– Miền Nam: 136 đường Thạnh Xuân 21, phường Thạnh Xuân, Quận 12, Tp. Hồ Chí Minh.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.